Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一时之权
Pinyin: yī shí zhī quán
Meanings: Quyền lực tạm thời, quyền hành nhất thời., Temporary power or authority., 暂时的权宜。[出处]《韩非子·难一》“文公之霸也宜哉!既知一时之权,又知万世之利。”《淮南子·人间训》文公曰‘咎犯之言,一时之权也;雍季之言,万世之利也,吾岂可以先一时之权而后万世之利哉!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 寸, 日, 丶, 又, 木
Chinese meaning: 暂时的权宜。[出处]《韩非子·难一》“文公之霸也宜哉!既知一时之权,又知万世之利。”《淮南子·人间训》文公曰‘咎犯之言,一时之权也;雍季之言,万世之利也,吾岂可以先一时之权而后万世之利哉!’”。
Grammar: Dùng để chỉ quyền lực không kéo dài lâu.
Example: 他手中握有的不过是一时之权。
Example pinyin: tā shǒu zhōng wò yǒu de bú guò shì yì shí zhī quán 。
Tiếng Việt: Quyền lực mà anh ta nắm giữ chỉ là quyền tạm thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lực tạm thời, quyền hành nhất thời.
Nghĩa phụ
English
Temporary power or authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时的权宜。[出处]《韩非子·难一》“文公之霸也宜哉!既知一时之权,又知万世之利。”《淮南子·人间训》文公曰‘咎犯之言,一时之权也;雍季之言,万世之利也,吾岂可以先一时之权而后万世之利哉!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế