Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一无长物
Pinyin: yī wú zhàng wù
Meanings: Không có tài sản thừa thãi., Having no extra possessions., 一无全无;长物多余的东西。除一身之外再没有多余的东西。原指生活俭朴。现形容贫穷。[出处]《晋书·王恭传》“吾平生无长物。”[例]吾倒替筱亭做了一句绿毛乌龟玛瑙泉”。倒是自己~怎好?——清·曾朴《孽海花》第二十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 尢, 长, 勿, 牛
Chinese meaning: 一无全无;长物多余的东西。除一身之外再没有多余的东西。原指生活俭朴。现形容贫穷。[出处]《晋书·王恭传》“吾平生无长物。”[例]吾倒替筱亭做了一句绿毛乌龟玛瑙泉”。倒是自己~怎好?——清·曾朴《孽海花》第二十回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự đơn giản hoặc nghèo khó.
Example: 他家一无长物。
Example pinyin: tā jiā yì wú cháng wù 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy không có tài sản thừa thãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có tài sản thừa thãi.
Nghĩa phụ
English
Having no extra possessions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一无全无;长物多余的东西。除一身之外再没有多余的东西。原指生活俭朴。现形容贫穷。[出处]《晋书·王恭传》“吾平生无长物。”[例]吾倒替筱亭做了一句绿毛乌龟玛瑙泉”。倒是自己~怎好?——清·曾朴《孽海花》第二十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế