Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一日万里

Pinyin: yī rì wàn lǐ

Meanings: Một ngày đi được vạn dặm (ẩn dụ cho tiến bộ nhanh chóng)., Traveling ten thousand miles in one day (metaphor for rapid progress)., 比喻行动非常迅速。[出处]唐·苏鄂《杜阳杂编》卷中“且安天下用将帅,如造大舟以越沧海,其功则多,其成则大,一日万里,无所不屈。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 日, 丿, 𠃌, 甲

Chinese meaning: 比喻行动非常迅速。[出处]唐·苏鄂《杜阳杂编》卷中“且安天下用将帅,如造大舟以越沧海,其功则多,其成则大,一日万里,无所不屈。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tốc độ phát triển hoặc thay đổi nhanh chóng.

Example: 科技进步真是一日万里。

Example pinyin: kē jì jìn bù zhēn shì yí rì wàn lǐ 。

Tiếng Việt: Sự tiến bộ của khoa học thực sự rất nhanh chóng.

一日万里
yī rì wàn lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ngày đi được vạn dặm (ẩn dụ cho tiến bộ nhanh chóng).

Traveling ten thousand miles in one day (metaphor for rapid progress).

比喻行动非常迅速。[出处]唐·苏鄂《杜阳杂编》卷中“且安天下用将帅,如造大舟以越沧海,其功则多,其成则大,一日万里,无所不屈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一日万里 (yī rì wàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung