Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8041 đến 8070 của 28899 tổng từ

官止神行
guān zhǐ shén xíng
Quan chức dừng hoạt động công khai nhưng...
官气
guān qì
Không khí hoặc phong thái của quan chức,...
官法如炉
guān fǎ rú lú
Luật pháp nghiêm khắc như lò lửa, ai phạ...
官派
guān pài
Phái ra chính thức bởi chính quyền hoặc ...
官渡之战
Guān Dù Zhī Zhàn
Trận chiến nổi tiếng giữa Tào Tháo và Vi...
官爵
guān jué
Chức tước và danh vị trong triều đình th...
官瘾
guān yǐn
Nghiện làm quan, ham muốn quyền lực.
官称
guān chēng
Tên gọi chính thức hoặc chức danh chính ...
官署
guān shǔ
Cơ quan công quyền, nơi làm việc của các...
官职
guān zhí
Chức vị hoặc vị trí công việc trong chín...
官能
guān néng
Chức năng của giác quan hoặc khả năng nh...
官舱
guān cāng
Khoang hạng sang trên tàu thủy hoặc máy ...
官营
guān yíng
Do nhà nước quản lý và điều hành (như ki...
官虎吏狼
guān hǔ lì láng
Quan lại như hổ sói, hà khắc với người d...
官身
guān shēn
Địa vị và trách nhiệm của một quan chức.
官轻势微
guān qīng shì wēi
Chức quan nhỏ, quyền lực yếu kém.
官运亨通
guān yùn hēng tōng
Sự nghiệp quan trường phát triển thuận l...
官逼民反
guān bī mín fǎn
Quan lại áp bức khiến dân chúng nổi dậy ...
定乱扶衰
dìng luàn fú shuāi
Ổn định loạn lạc, giúp đỡ hồi phục sau s...
定于一尊
dìng yú yī zūn
Quyết định dựa trên một tiêu chuẩn hoặc ...
定从
dìng cóng
Xác định theo, tuân thủ một điều gì đã q...
定位
dìng wèi
Định vị, xác định vị trí.
定岗
dìng gǎng
Xác định vị trí công việc cụ thể.
定式
dìng shì
Một cách làm cố định, quy tắc chung để á...
定弦
dìng xián
Lên dây đàn (điều chỉnh dây đàn nhạc cụ)...
定当
dìng dàng
Quyết định phải làm gì đó, đảm bảo hoàn ...
定形
dìng xíng
Xác định hình dáng, cấu trúc của một vật...
定影
dìng yǐng
Cố định hình ảnh sau khi chụp (trong nhi...
定律
dìng lǜ
Luật lệ, nguyên lý không thay đổi (thườn...
定心
dìng xīn
Giữ bình tĩnh, an tâm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...