Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官止神行

Pinyin: guān zhǐ shén xíng

Meanings: Quan chức dừng hoạt động công khai nhưng vẫn giật dây ngầm., Officials stop their overt activities but still pull strings behind the scenes., 指对某一事物有透彻的了解。[出处]《庄子·养生主》“方今之时,臣以神遇而不以目视,官知止而神欲行。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 㠯, 宀, 止, 申, 礻, 亍, 彳

Chinese meaning: 指对某一事物有透彻的了解。[出处]《庄子·养生主》“方今之时,臣以神遇而不以目视,官知止而神欲行。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh cách điều khiển gián tiếp sau khi rời vị trí chính thức.

Example: 虽然退休了,但他仍能官止神行。

Example pinyin: suī rán tuì xiū le , dàn tā réng néng guān zhǐ shén xíng 。

Tiếng Việt: Mặc dù đã nghỉ hưu, ông ấy vẫn có thể điều khiển mọi thứ từ hậu trường.

官止神行
guān zhǐ shén xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan chức dừng hoạt động công khai nhưng vẫn giật dây ngầm.

Officials stop their overt activities but still pull strings behind the scenes.

指对某一事物有透彻的了解。[出处]《庄子·养生主》“方今之时,臣以神遇而不以目视,官知止而神欲行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

官止神行 (guān zhǐ shén xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung