Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 官职
Pinyin: guān zhí
Meanings: Chức vị hoặc vị trí công việc trong chính quyền., Official position or job within the government., ①在政府中所任的职位。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㠯, 宀, 只, 耳
Chinese meaning: ①在政府中所任的职位。
Grammar: Được dùng để chỉ vai trò cụ thể mà một người nắm giữ trong hệ thống chính trị.
Example: 他在朝廷中担任了一个重要的官职。
Example pinyin: tā zài cháo tíng zhōng dān rèn le yí gè zhòng yào de guān zhí 。
Tiếng Việt: Ông ấy giữ một chức vụ quan trọng trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vị hoặc vị trí công việc trong chính quyền.
Nghĩa phụ
English
Official position or job within the government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在政府中所任的职位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!