Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定乱扶衰

Pinyin: dìng luàn fú shuāi

Meanings: Ổn định loạn lạc, giúp đỡ hồi phục sau suy thoái., Stabilize chaos and assist recovery after decline., 定平定;扶帮助,扶持。平定祸乱,扶持衰弱。[出处]清·刘熙载《艺概·诗概》“刘越石诗定乱扶衰之志,郭景纯诗余残去秽之情。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 宀, 𤴓, 乚, 舌, 夫, 扌, 一, 亠, 口, 𧘇

Chinese meaning: 定平定;扶帮助,扶持。平定祸乱,扶持衰弱。[出处]清·刘熙载《艺概·诗概》“刘越石诗定乱扶衰之志,郭景纯诗余残去秽之情。”

Grammar: Thành ngữ, mang tính tích cực, nói về vai trò của người lãnh đạo.

Example: 他致力于定乱扶衰,重建国家。

Example pinyin: tā zhì lì yú dìng luàn fú shuāi , chóng jiàn guó jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy nỗ lực ổn định loạn lạc, tái thiết đất nước.

定乱扶衰
dìng luàn fú shuāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn định loạn lạc, giúp đỡ hồi phục sau suy thoái.

Stabilize chaos and assist recovery after decline.

定平定;扶帮助,扶持。平定祸乱,扶持衰弱。[出处]清·刘熙载《艺概·诗概》“刘越石诗定乱扶衰之志,郭景纯诗余残去秽之情。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...