Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定从

Pinyin: dìng cóng

Meanings: Xác định theo, tuân thủ một điều gì đã quy định., To determine according to, adhere to something that has been stipulated., ①订立合纵的盟约。[例]遂定从于殿上。——《史记·平原君虞卿列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 𤴓, 人

Chinese meaning: ①订立合纵的盟约。[例]遂定从于殿上。——《史记·平原君虞卿列传》。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng như '法律' (luật pháp), '规定' (quy định).

Example: 一切定从法律。

Example pinyin: yí qiè dìng cóng fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Tất cả đều tuân theo pháp luật.

定从
dìng cóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định theo, tuân thủ một điều gì đã quy định.

To determine according to, adhere to something that has been stipulated.

订立合纵的盟约。遂定从于殿上。——《史记·平原君虞卿列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...