Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 官派

Pinyin: guān pài

Meanings: Phái ra chính thức bởi chính quyền hoặc cơ quan công quyền., Officially dispatched by the government or public authority., ①指官僚的派头。[例]他与人讲话总摆官派,其实官也不大。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 㠯, 宀, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①指官僚的派头。[例]他与人讲话总摆官派,其实官也不大。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên quan tới bổ nhiệm hoặc giao nhiệm vụ.

Example: 他是被官派去的。

Example pinyin: tā shì bèi guān pài qù de 。

Tiếng Việt: Anh ta được chính quyền cử đi.

官派
guān pài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phái ra chính thức bởi chính quyền hoặc cơ quan công quyền.

Officially dispatched by the government or public authority.

指官僚的派头。他与人讲话总摆官派,其实官也不大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...