Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10591 đến 10620 của 28922 tổng từ

悟会
wù huì
Hiểu ra, lĩnh hội ý nghĩa sâu xa.
悟彻
wù chè
Hiểu thấu đáo, ngộ ra hoàn toàn.
悟性
wù xìng
Khả năng hiểu biết, trí tuệ giác ngộ.
悟解
wù jiě
Hiểu ra, ngộ ra (sau khi suy nghĩ sâu sắ...
悟道
wù dào
Ngộ đạo, giác ngộ chân lý (thường dùng t...
悠哉游哉
yōu zāi yóu zāi
Thảnh thơi, nhàn nhã, không lo lắng
悠忽
yōu hū
Lơ đãng, thiếu tập trung
悠悠忽忽
yōu yōu hū hū
Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu mục tiêu
悠悠荡荡
yōu yōu dàng dàng
Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ
悠着
yōu zhe
Cẩn thận, giữ sức
悠荡
yōu dàng
Đung đưa, lắc lư nhẹ nhàng
悠远
yōu yuǎn
Xa xưa, sâu đậm
Lo lắng, buồn phiền
liàng
Buồn bã, thất vọng.
huàn
Lo lắng, mối lo ngại; bị mắc bệnh.
患得患失
huàn dé huàn shī
Lo được lo mất, bất an vì sợ mất mát
Thấu hiểu, sáng suốt.
què
Thành thật, khiêm tốn.
悬乎
xuán hu
Nguy hiểm, không chắc chắn, hồi hộp.
悬兵束马
xuán bīng shù mǎ
Một chiến thuật quân sự trong đó binh lí...
悬冰
xuán bīng
Tảng băng treo lơ lửng, thường ở trên nú...
悬剑空垄
xuán jiàn kōng lǒng
Treo kiếm trên mộ người chết, ám chỉ lòn...
悬块
xuán kuài
Một khối vật chất được treo lơ lửng (ít ...
悬壶
xuán hú
Chỉ nghề y, đặc biệt là làm thầy thuốc l...
悬壶问世
xuán hú wèn shì
Người thầy thuốc bắt đầu hành nghề cứu n...
悬头刺股
xuán tóu cì gǔ
Tinh thần nỗ lực học tập bền bỉ, chịu kh...
悬崕峭壁
xuán yá qiào bì
Vách núi cheo leo, dốc đứng hiểm trở.
悬崖勒马
xuán yá lè mǎ
Kịp thời dừng lại trước khi quá muộn (nh...
悬崖撒手
xuán yá sā shǒu
Buông xuôi, bỏ cuộc khi đứng trước khó k...
悬崖绝壁
xuán yá jué bì
Những vách núi cao thẳng đứng, không có ...

Hiển thị 10591 đến 10620 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...