Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悟道

Pinyin: wù dào

Meanings: Ngộ đạo, giác ngộ chân lý (thường dùng trong Phật giáo hoặc Đạo giáo), To attain enlightenment or realize the truth (commonly used in Buddhism or Taoism)., ①领会道理,佛教指领会佛理。[例]悟道成佛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 吾, 忄, 辶, 首

Chinese meaning: ①领会道理,佛教指领会佛理。[例]悟道成佛。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo, mang ý nghĩa đạt đến sự giác ngộ tâm linh.

Example: 他在山中修行多年,终于悟道。

Example pinyin: tā zài shān zhōng xiū xíng duō nián , zhōng yú wù dào 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã tu luyện nhiều năm trong núi và cuối cùng đã giác ngộ.

悟道
wù dào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngộ đạo, giác ngộ chân lý (thường dùng trong Phật giáo hoặc Đạo giáo)

To attain enlightenment or realize the truth (commonly used in Buddhism or Taoism).

领会道理,佛教指领会佛理。悟道成佛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悟道 (wù dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung