Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬崖勒马

Pinyin: xuán yá lè mǎ

Meanings: Kịp thời dừng lại trước khi quá muộn (như con ngựa kịp dừng lại ở mép vực)., To pull back just in time before it's too late (like a horse stopping at the edge of a cliff)., 悬崖高而陡的山崖;勒马收住缰绳,使马停步。在高高的山崖边上勒住马。比喻到了危险的边缘及时清醒回头。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》“此书生悬崖勒马,可谓大智矣。”[例]您铸成大错在前,已经对不起天地祖宗,赶快~吧!——华而实《汉衣冠》三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 县, 心, 厓, 山, 力, 革, 一

Chinese meaning: 悬崖高而陡的山崖;勒马收住缰绳,使马停步。在高高的山崖边上勒住马。比喻到了危险的边缘及时清醒回头。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》“此书生悬崖勒马,可谓大智矣。”[例]您铸成大错在前,已经对不起天地祖宗,赶快~吧!——华而实《汉衣冠》三。

Grammar: Thành ngữ mang tính khuyên răn, thường dùng trong văn cảnh cảnh báo.

Example: 你必须悬崖勒马,否则后果不堪设想。

Example pinyin: nǐ bì xū xuán yá lè mǎ , fǒu zé hòu guǒ bù kān shè xiǎng 。

Tiếng Việt: Bạn phải dừng lại kịp thời, nếu không hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.

悬崖勒马
xuán yá lè mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịp thời dừng lại trước khi quá muộn (như con ngựa kịp dừng lại ở mép vực).

To pull back just in time before it's too late (like a horse stopping at the edge of a cliff).

悬崖高而陡的山崖;勒马收住缰绳,使马停步。在高高的山崖边上勒住马。比喻到了危险的边缘及时清醒回头。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》“此书生悬崖勒马,可谓大智矣。”[例]您铸成大错在前,已经对不起天地祖宗,赶快~吧!——华而实《汉衣冠》三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬崖勒马 (xuán yá lè mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung