Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悟会
Pinyin: wù huì
Meanings: Hiểu ra, lĩnh hội ý nghĩa sâu xa., To understand deeply or grasp the meaning., ①理解。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 吾, 忄, 云, 人
Chinese meaning: ①理解。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần hiểu phía sau.
Example: 经过老师的讲解,他终于悟会了这个道理。
Example pinyin: jīng guò lǎo shī de jiǎng jiě , tā zhōng yú wù huì le zhè ge dào lǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi được thầy giảng giải, anh ấy cuối cùng đã hiểu ra đạo lý này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu ra, lĩnh hội ý nghĩa sâu xa.
Nghĩa phụ
English
To understand deeply or grasp the meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
理解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!