Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬崖撒手
Pinyin: xuán yá sā shǒu
Meanings: Buông xuôi, bỏ cuộc khi đứng trước khó khăn lớn., To give up or let go when facing great difficulties., ①比喻人至绝境,只能另作选择,义无反顾。*②指在紧急关头,放下一切不管。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 县, 心, 厓, 山, 扌, 散, 手
Chinese meaning: ①比喻人至绝境,只能另作选择,义无反顾。*②指在紧急关头,放下一切不管。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán.
Example: 在危急关头,他选择了悬崖撒手。
Example pinyin: zài wēi jí guān tóu , tā xuǎn zé le xuán yá sā shǒu 。
Tiếng Việt: Trong tình huống nguy cấp, anh ta đã chọn buông xuôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông xuôi, bỏ cuộc khi đứng trước khó khăn lớn.
Nghĩa phụ
English
To give up or let go when facing great difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人至绝境,只能另作选择,义无反顾
指在紧急关头,放下一切不管
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế