Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19501 đến 19530 của 28899 tổng từ

祸福相倚
huò fú xiāng yǐ
Phúc và họa dựa vào nhau, có mối liên hệ...
祸福相生
huò fú xiāng shēng
Phúc và họa sinh ra từ nhau, có thể biến...
祸种
huò zhǒng
Hạt giống của tai họa, nguyên nhân tiềm ...
祸稔恶积
huò rěn è jī
Tai họa và tội lỗi tích lũy nhiều, đến l...
祸端
huò duān
Gốc rễ của tai họa, nguyên nhân trực tiế...
祸结兵连
huò jié bīng lián
Tai họa liên miên, chiến tranh kéo dài k...
Phúc lành, điều tốt lành (thường dùng tr...
luǒ
Trần trụi, không mặc quần áo.
bǐng
Bẩm báo, trình bày sự việc lên cấp trên ...
禁押
jìn yā
Cấm giam, không cho phép bắt giữ
禁闭
jìn bì
Nhốt, giam giữ một người ở nơi kín đáo (...
禁阻
jìn zǔ
Cấm cản, ngăn cản không cho làm điều gì.
dǎo
Lời cầu nguyện, lời khấn vái.
chán
Thiền, triết lý Phật giáo về tĩnh tâm và...
禅堂
chán táng
Phòng thiền, nơi tu tập của các sư thầy ...
禅房
chán fáng
Phòng thiền, nơi các thiền sư thực hành ...
禅让
shàn ràng
Nhường ngôi, truyền ngôi một cách hòa bì...
禅院
chán yuàn
Viện thiền, nơi tu tập của các nhà sư Ph...
zhǔ
Tên của một loại túi đựng sách hay đồ vậ...
Lễ rửa tội hay nghi lễ thanh tẩy trong t...
yīn
Lễ cúng tế trang nghiêm dành cho trời đấ...
福佑
fú yòu
Ban phước, che chở, bảo vệ bởi phúc đức.
福分
fú fen
Phần phúc, số phận may mắn mà ai đó được...
福善祸淫
fú shàn huò yín
Phúc lành dành cho người làm điều thiện,...
福如东海
fú rú dōng hǎi
Phúc như biển Đông, ý nói phúc khí vô cù...
福寿双全
fú shòu shuāng quán
Hạnh phúc và tuổi thọ đều trọn vẹn, chúc...
福寿年高
fú shòu nián gāo
Phúc thọ và tuổi cao, dùng để chúc tụng ...
福寿康宁
fú shòu kāng níng
Chúc phúc, thọ, sức khỏe và bình an, một...
福寿无疆
fú shòu wú jiāng
Phúc và thọ không giới hạn, dùng để chúc...
福寿绵绵
fú shòu mián mián
Phúc thọ kéo dài liên tục, dùng để chúc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...