Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19501 đến 19530 của 28922 tổng từ

Tên một loại trang phục nghi lễ thời cổ ...
dǎo
Cầu nguyện, khấn vái với mong muốn đạt đ...
祷念
dǎo niàn
Cầu nguyện và suy niệm trong tâm trí.
祸根
huò gēn
Nguồn gốc của tai họa, nguyên nhân gây r...
祸殃
huò yāng
Tai họa, sự bất hạnh xảy đến.
祸水
huò shuǐ
Người phụ nữ gây ra chuyện không hay (cá...
祸生肘腋
huò shēng zhǒu yè
Tai họa nảy sinh từ những người thân cận...
祸盈恶稔
huò yíng è rěn
Tai họa chồng chất vì hành vi xấu đủ đầy...
祸福之门
huò fú zhī mén
Cửa ngõ của phúc lành và tai họa, ám chỉ...
祸福倚伏
huò fú yǐ fú
Phúc và họa luôn gắn bó, chuyển hóa lẫn ...
祸福同门
huò fú tóng mén
Phúc và họa cùng một nguồn, ám chỉ chúng...
祸福惟人
huò fú wéi rén
Phúc và họa đều do con người tạo ra.
祸福无常
huò fú wú cháng
Phúc và họa không cố định, luôn thay đổi...
祸福无门
huò fú wú mén
Phúc và họa không có cửa cố định, ám chỉ...
祸福有命
huò fú yǒu mìng
Phúc và họa do số phận an bài.
祸福由人
huò fú yóu rén
Phúc và họa đều do con người quyết định.
祸福相依
huò fú xiāng yī
Phúc và họa luôn dựa dẫm vào nhau, có th...
祸福相倚
huò fú xiāng yǐ
Phúc và họa dựa vào nhau, có mối liên hệ...
祸福相生
huò fú xiāng shēng
Phúc và họa sinh ra từ nhau, có thể biến...
祸种
huò zhǒng
Hạt giống của tai họa, nguyên nhân tiềm ...
祸稔恶积
huò rěn è jī
Tai họa và tội lỗi tích lũy nhiều, đến l...
祸端
huò duān
Gốc rễ của tai họa, nguyên nhân trực tiế...
祸结兵连
huò jié bīng lián
Tai họa liên miên, chiến tranh kéo dài k...
Phúc lành, điều tốt lành (thường dùng tr...
luǒ
Trần trụi, không mặc quần áo.
bǐng
Bẩm báo, trình bày sự việc lên cấp trên ...
禁押
jìn yā
Cấm giam, không cho phép bắt giữ
禁闭
jìn bì
Nhốt, giam giữ một người ở nơi kín đáo (...
禁阻
jìn zǔ
Cấm cản, ngăn cản không cho làm điều gì.
dǎo
Lời cầu nguyện, lời khấn vái.

Hiển thị 19501 đến 19530 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...