Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸福惟人
Pinyin: huò fú wéi rén
Meanings: Phúc và họa đều do con người tạo ra., Fortune and misfortune are all determined by human actions., 是祸是福均取决于人自身的所作所为。亦作祸福由人”。[出处]唐·杨炯《从弟去溢墓志铭》“阴阳为道,大道无亭毒之心;祸福惟人,圣人有抑扬之教。”亭毒,养育。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 呙, 礻, 畐, 忄, 隹, 人
Chinese meaning: 是祸是福均取决于人自身的所作所为。亦作祸福由人”。[出处]唐·杨炯《从弟去溢墓志铭》“阴阳为道,大道无亭毒之心;祸福惟人,圣人有抑扬之教。”亭毒,养育。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vai trò chủ động của con người trong việc tạo dựng cuộc đời.
Example: 有人相信祸福惟人,命运掌握在自己手中。
Example pinyin: yǒu rén xiāng xìn huò fú wéi rén , mìng yùn zhǎng wò zài zì jǐ shǒu zhōng 。
Tiếng Việt: Có người tin rằng phúc họa do con người định đoạt, vận mệnh nằm trong tay mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc và họa đều do con người tạo ra.
Nghĩa phụ
English
Fortune and misfortune are all determined by human actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是祸是福均取决于人自身的所作所为。亦作祸福由人”。[出处]唐·杨炯《从弟去溢墓志铭》“阴阳为道,大道无亭毒之心;祸福惟人,圣人有抑扬之教。”亭毒,养育。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế