Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸端
Pinyin: huò duān
Meanings: Gốc rễ của tai họa, nguyên nhân trực tiếp gây ra vấn đề., The root of disaster, the direct cause of a problem., ①引起祸事的原由;祸根。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 呙, 礻, 立, 耑
Chinese meaning: ①引起祸事的原由;祸根。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để xác định lý do hoặc tác nhân chính của rắc rối.
Example: 这件事的祸端是他引起的。
Example pinyin: zhè jiàn shì de huò duān shì tā yǐn qǐ de 。
Tiếng Việt: Nguồn gốc của vụ việc này là do anh ấy gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ của tai họa, nguyên nhân trực tiếp gây ra vấn đề.
Nghĩa phụ
English
The root of disaster, the direct cause of a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引起祸事的原由;祸根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!