Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸殃
Pinyin: huò yāng
Meanings: Tai họa, sự bất hạnh xảy đến., A calamity or misfortune that strikes., ①灾祸。[例]惹起祸殃。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 呙, 礻, 央, 歹
Chinese meaning: ①灾祸。[例]惹起祸殃。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ hậu quả tiêu cực. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ như ‘遭受’ (bị chịu đựng).
Example: 这场灾难让全家遭了祸殃。
Example pinyin: zhè chǎng zāi nàn ràng quán jiā zāo le huò yāng 。
Tiếng Việt: Thảm họa này khiến cả gia đình gặp bất hạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa, sự bất hạnh xảy đến.
Nghĩa phụ
English
A calamity or misfortune that strikes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灾祸。惹起祸殃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!