Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phúc lành, điều tốt lành (thường dùng trong lời chúc)., Blessing, good fortune (often used in greetings)., ①用本义。[据]祺,吉也。——《说文》。[例]寿考维祺。——《诗·大雅·行苇》。[例]唯春之祺。——《汉书·礼乐志》。注:“福也。”[合]祺祥(幸福吉祥);祺福(幸福)。书信中用于祝颂语。[合]近祺;文祺;时祺。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 其, 礻

Chinese meaning: ①用本义。[据]祺,吉也。——《说文》。[例]寿考维祺。——《诗·大雅·行苇》。[例]唯春之祺。——《汉书·礼乐志》。注:“福也。”[合]祺祥(幸福吉祥);祺福(幸福)。书信中用于祝颂语。[合]近祺;文祺;时祺。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn viết cổ và các câu chúc tụng.

Example: 顺颂时祺

Example pinyin: shùn sòng shí qí

Tiếng Việt: Kính chúc an lành theo thời gian.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc lành, điều tốt lành (thường dùng trong lời chúc).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blessing, good fortune (often used in greetings).

用本义。[据]祺,吉也。——《说文》。[例]寿考维祺。——《诗·大雅·行苇》。[例]唯春之祺。——《汉书·礼乐志》。注

“福也。”祺祥(幸福吉祥);祺福(幸福)。书信中用于祝颂语。近祺;文祺;时祺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祺 (qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung