Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎo

Meanings: Lời cầu nguyện, lời khấn vái., Prayer, invocation., ①为牲畜肥壮而祭祷:“禂牲禂马。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①为牲畜肥壮而祭祷:“禂牲禂马。”

Hán Việt reading: đảo

Grammar: Từ cổ xưa, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong các câu văn mang tính tôn giáo.

Example: 他在庙里祈禱平安。

Example pinyin: tā zài miào lǐ qí dǎo píng ān 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầu nguyện bình an trong chùa.

dǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời cầu nguyện, lời khấn vái.

đảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prayer, invocation.

为牲畜肥壮而祭祷

“禂牲禂马。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禂 (dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung