Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸福有命
Pinyin: huò fú yǒu mìng
Meanings: Phúc và họa do số phận an bài., Fortune and misfortune are predestined by fate., 旧时迷信认为,灾祸与幸福都有一定的气数,都是命中注定的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 呙, 礻, 畐, 月, 𠂇, 亼, 叩
Chinese meaning: 旧时迷信认为,灾祸与幸福都有一定的气数,都是命中注定的。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý, thường được dùng khi nói về niềm tin vào số phận.
Example: 老王相信祸福有命,从不强求。
Example pinyin: lǎo wáng xiāng xìn huò fú yǒu mìng , cóng bù qiǎng qiú 。
Tiếng Việt: Ông Vương tin rằng phúc họa do số phận an bài, không bao giờ cưỡng cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc và họa do số phận an bài.
Nghĩa phụ
English
Fortune and misfortune are predestined by fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时迷信认为,灾祸与幸福都有一定的气数,都是命中注定的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế