Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祷念
Pinyin: dǎo niàn
Meanings: Cầu nguyện và suy niệm trong tâm trí., To pray and meditate silently., ①说祷告的话。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 寿, 礻, 今, 心
Chinese meaning: ①说祷告的话。
Grammar: Động từ ghép, thường được dùng để diễn tả hành động nội tâm. Có thể kết hợp với trạng từ như 默默地 (lặng lẽ).
Example: 他在心中默默祷念。
Example pinyin: tā zài xīn zhōng mò mò dǎo niàn 。
Tiếng Việt: Ông ấy lặng lẽ cầu nguyện trong tâm trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu nguyện và suy niệm trong tâm trí.
Nghĩa phụ
English
To pray and meditate silently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说祷告的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!