Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1171 đến 1200 của 28899 tổng từ

义学
yì xué
Trường học miễn phí hoặc viện giáo dục t...
义师
yì shī
Quân đội hoặc nhóm người chiến đấu vì ch...
义形于色
yì xíng yú sè
Thể hiện sự chính trực qua nét mặt; gươn...
义愤填胸
yì fèn tián xiōng
Tức giận vì chính nghĩa đầy trong lòng, ...
义愤填膺
yì fèn tián yīng
Sự tức giận vì chính nghĩa làm đầy lồng ...
义战
yì zhàn
Cuộc chiến tranh chính nghĩa, vì mục đíc...
义正辞严
yì zhèng cí yán
Lời lẽ chính nghĩa, thái độ nghiêm khắc ...
义正辞约
yì zhèng cí yuē
Lời lẽ chính nghĩa nhưng ngắn gọn, súc t...
义浆仁粟
yì jiāng rén sù
Mô tả lòng nhân ái và tinh thần bác ái, ...
义海恩山
yì hǎi ēn shān
So sánh lòng nhân nghĩa như biển rộng nú...
义胆忠肝
yì dǎn zhōng gān
Tấm lòng trung thành và dũng cảm vì chín...
义蕴
yì yùn
Ý nghĩa sâu xa, hàm chứa bên trong.
义重恩深
yì zhòng ēn shēn
Tình nghĩa sâu nặng, ân tình lớn lao.
dān
Thuốc đỏ (trong y học cổ truyền) hoặc mà...
丹凤朝阳
dān fèng cháo yáng
Phượng hoàng đỏ bay về phía mặt trời, tư...
丹参
dān shēn
Một loại thảo dược quý trong y học cổ tr...
为何
wèi hé
Tại sao, vì sao.
为德不终
wéi dé bù zhōng
Làm việc tốt nhưng không kiên trì đến cù...
为恶不悛
wéi è bù quān
Làm điều ác mà không chịu hối cải.
为民父母
wèi mín fù mǔ
Giống như cha mẹ của dân chúng, chăm lo ...
为民请命
wèi mín qǐng mìng
Thay mặt dân chúng cầu xin hoặc yêu cầu ...
为法自弊
wéi fǎ zì bì
Tự mình chế ra luật pháp nhưng lại bị ch...
为渊驱鱼
wèi yuān qū yú
Đuổi cá vào vực sâu (ví von việc vô tình...
为虎作伥
wèi hǔ zuò chāng
Giúp kẻ ác làm điều xấu (như làm tay sai...
为虎傅翼
wèi hǔ fù yì
Giúp kẻ ác thêm mạnh mẽ (như gắn cánh ch...
为虎添翼
wèi hǔ tiān yì
Giúp kẻ ác mạnh hơn, ví như giúp hổ mọc ...
为虺弗摧
wéi huī fú cuī
Nếu không tiêu diệt rắn độc từ khi còn n...
为蛇添足
wèi shé tiān zú
Vẽ thêm chân cho rắn (làm điều thừa thãi...
为蛇画足
wèi shé huà zú
Cũng có nghĩa là làm điều thừa thãi, tươ...
为裘为箕
wéi qiú wéi jī
Dùng da làm áo lông, dùng cỏ làm giỏ (từ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...