Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26281 đến 26310 của 28922 tổng từ

钉嘴铁舌
dīng zuǐ tiě shé
Miệng cứng như đinh sắt, ám chỉ người ki...
钉头
dīng tóu
Đầu của cái đinh (phần nhô ra).
钉头磷磷
dīng tóu lín lín
Nhiều đầu đinh nhô ra, miêu tả bề mặt gồ...
钉帽
dīng mào
Phần mũ của chiếc đinh (phần rộng ở đầu ...
钉梢
dīng shāo
Phần cuối của chiếc đinh (phần nhọn nhất...
钉耙
dìng pá
Cái cào (công cụ làm vườn)
钉螺
dìng luó
Ốc đinh (loài ốc nhỏ sống ở nước ngọt)
钉锤
dìng chuí
Búa đóng đinh
钓名欺世
diào míng qī shì
Đánh bóng tên tuổi để lừa dối thiên hạ
钓线
diào xiàn
Dây câu cá, dây dùng để câu cá.
钓誉沽名
diào yù gū míng
Câu danh vọng hão huyền, tìm kiếm danh t...
钗横鬓乱
chāi héng bìn luàn
Mái tóc và trâm cài bị xộc xệch, mô tả v...
钗荆裙布
chāi jīng qún bù
Trang phục đơn sơ, tượng trưng cho cuộc ...
钙化
gài huà
Sự vôi hóa, quá trình tích tụ canxi tron...
钜人长德
jù rén cháng dé
Người tài đức vẹn toàn, chỉ những người ...
钜学鸿生
jù xué hóng shēng
Học giả uyên bác, người có tri thức rộng...
钝化
dùn huà
Làm cùn, làm giảm khả năng sắc bén hoặc ...
钝口拙腮
dùn kǒu zhuō sāi
Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong...
钝学累功
dùn xué lěi gōng
Kiên trì học tập dù tiến bộ chậm, nhưng ...
钝态
dùn tài
Trạng thái ù lì, thiếu sự nhanh nhẹn hoặ...
钝滞
dùn zhì
Chậm chạp, thiếu sự linh hoạt hoặc sáng ...
钟头
zhōng tóu
Giờ (đơn vị thời gian)
钟鼎人家
zhōng dǐng rén jiā
Gia đình quyền quý, giàu có (ý nói những...
钟鼎山林
zhōng dǐng shān lín
Ám chỉ cuộc sống vừa có sự giàu sang vừa...
钟鼓之色
zhōng gǔ zhī sè
Màu sắc rực rỡ của nhạc cụ và trống (ám ...
钟鼓馔玉
zhōng gǔ zhuàn yù
Tiếng chuông trống cùng với bữa tiệc ngo...
Natri (một nguyên tố hóa học)
bèi
Bari (một nguyên tố hóa học)
钢印
gāng yìn
Con dấu bằng thép, dấu đóng cứng thường ...
钢坯
gāng pī
Phôi thép, dạng thô của thép chưa qua gi...

Hiển thị 26281 đến 26310 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...