Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26281 đến 26310 của 28899 tổng từ

Cái chậu nhỏ bằng kim loại dùng để đựng ...
Cái bát lớn thường dùng trong nghi lễ Ph...
yǒu
Một loại trang sức cổ xưa làm từ kim loạ...
鉥心刿目
sù xīn guì mù
Rất đau lòng và khó chịu khi chứng kiến ...
鉥心刿肾
sù xīn guì shèn
Cảm giác đau đớn tận tâm can và thận, ám...
鉥肝刿肾
sù gān guì shèn
Đau đớn thấu gan thấu thận, ám chỉ sự kh...
Con dấu cổ xưa, thường được làm từ đá qu...
鉴别
jiàn bié
Nhận biết, phân biệt (giữa đúng/sai, thậ...
鉴前毖后
jiàn qián bì hòu
Rút kinh nghiệm từ quá khứ để phòng ngừa...
鉴原
jiàn yuán
Xem xét và thông cảm; tha thứ lỗi lầm củ...
鉴影度形
jiàn yǐng dù xíng
Dựa vào bóng dáng để đoán hình dạng; suy...
鉴往知来
jiàn wǎng zhī lái
Rút kinh nghiệm từ quá khứ để hiểu rõ tư...
鉴戒
jiàn jiè
Bài học, lời cảnh tỉnh từ quá khứ để trá...
鉴机识变
jiàn jī shí biàn
Nhìn thấu tình thế và biết ứng biến linh...
鉴毛辨色
jiàn máo biàn sè
Quan sát kỹ lưỡng để phân biệt đặc điểm ...
鉴空衡平
jiàn kōng héng píng
Nhìn nhận khách quan và công bằng.
鉴谅
jiàn liàng
Thông cảm và tha thứ lỗi lầm của người k...
鉴貌辨色
jiàn mào biàn sè
Quan sát vẻ ngoài để nhận ra tâm trạng h...
钱粮
qián liáng
Tiền và lương thực (trong lịch sử, chỉ n...
钱迷心窍
qián mí xīn qiào
Mê tiền làm mờ mắt, bị đồng tiền làm cho...
钳击
qián jī
Kẹp lại, ghì chặt
钳制
qián zhì
Kiểm soát chặt chẽ, kiềm chế
钳口
qián kǒu
Ngậm miệng lại, không nói gì
钳口不言
qián kǒu bù yán
Ngậm miệng không nói, giữ im lặng hoàn t...
钳口吞舌
qián kǒu tūn shé
Cố gắng nhịn nhục, nuốt lời không dám nó...
钳口挢舌
qián kǒu jiǎo shé
Nín thinh, không dám nói ra
钳口结舌
qián kǒu jié shé
Bị kẹt lời, không biết nói gì hoặc không...
钳形攻势
qián xíng gōng shì
Chiến thuật tấn công hình kìm, thường dù...
钴弹
gǔ dàn
Bom cobalt (loại vũ khí hạt nhân tăng cư...
zuān / zuàn
(1) Khoan, đào; (2) Kim cương

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...