Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢坯

Pinyin: gāng pī

Meanings: Phôi thép, dạng thô của thép chưa qua gia công hoàn thiện., Steel billet, the raw form of steel before final processing., ①用钢锭轧制成的半成品,形状比较简单,通常供轧钢车间做材料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 冈, 钅, 丕, 土

Chinese meaning: ①用钢锭轧制成的半成品,形状比较简单,通常供轧钢车间做材料。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các thuật ngữ kỹ thuật về sản xuất thép.

Example: 工厂购买了大量的钢坯。

Example pinyin: gōng chǎng gòu mǎi le dà liàng de gāng pī 。

Tiếng Việt: Nhà máy đã mua một lượng lớn phôi thép.

钢坯
gāng pī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phôi thép, dạng thô của thép chưa qua gia công hoàn thiện.

Steel billet, the raw form of steel before final processing.

用钢锭轧制成的半成品,形状比较简单,通常供轧钢车间做材料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢坯 (gāng pī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung