Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钠
Pinyin: nà
Meanings: Natri (một nguyên tố hóa học), Sodium (a chemical element), ①一种银白色的软的、蜡状而有延展性的金属元素,原子序数11,其化学性质很活泼,用在钠蒸气灯中,尤其在内燃机用的致冷阀中作为一种传热剂——元素符号Na。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 内, 钅
Chinese meaning: ①一种银白色的软的、蜡状而有延展性的金属元素,原子序数11,其化学性质很活泼,用在钠蒸气灯中,尤其在内燃机用的致冷阀中作为一种传热剂——元素符号Na。
Hán Việt reading: nạp
Grammar: Danh từ chỉ tên nguyên tố hóa học, thường dùng trong lĩnh vực khoa học.
Example: 食盐的主要成分是氯化钠。
Example pinyin: shí yán de zhǔ yào chéng fèn shì lǜ huà nà 。
Tiếng Việt: Thành phần chính của muối ăn là natri clorua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Natri (một nguyên tố hóa học)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nạp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sodium (a chemical element)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种银白色的软的、蜡状而有延展性的金属元素,原子序数11,其化学性质很活泼,用在钠蒸气灯中,尤其在内燃机用的致冷阀中作为一种传热剂——元素符号Na
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!