Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钟头

Pinyin: zhōng tóu

Meanings: Giờ (đơn vị thời gian), Hour (unit of time), ①(口)∶钟点,小时。[例]到现在我们干了几个钟头了。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 钅, 头

Chinese meaning: ①(口)∶钟点,小时。[例]到现在我们干了几个钟头了。

Grammar: Thường dùng trong văn nói hàng ngày để chỉ khoảng thời gian bằng một giờ.

Example: 我们等了一个钟头。

Example pinyin: wǒ men děng le yí gè zhōng tóu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã đợi một giờ.

钟头
zhōng tóu
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ (đơn vị thời gian)

Hour (unit of time)

(口)∶钟点,小时。到现在我们干了几个钟头了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钟头 (zhōng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung