Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢印
Pinyin: gāng yìn
Meanings: Con dấu bằng thép, dấu đóng cứng thường dùng trong giấy tờ chính thức., Steel seal or stamp, usually used on official documents., ①用(蚀)雕钢版所印出的形象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冈, 钅, 卩
Chinese meaning: ①用(蚀)雕钢版所印出的形象。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ loại dấu đặc biệt trên giấy tờ quan trọng.
Example: 这份文件上有公司的钢印。
Example pinyin: zhè fèn wén jiàn shàng yǒu gōng sī de gāng yìn 。
Tiếng Việt: Trên tài liệu này có con dấu bằng thép của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dấu bằng thép, dấu đóng cứng thường dùng trong giấy tờ chính thức.
Nghĩa phụ
English
Steel seal or stamp, usually used on official documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用(蚀)雕钢版所印出的形象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!