Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钗荆裙布
Pinyin: chāi jīng qún bù
Meanings: Trang phục đơn sơ, tượng trưng cho cuộc sống nghèo khổ., Simple clothing, symbolizing a life of poverty., 荆枝作钗,粗布为裙。形容妇女装束朴素。[出处]汉·刘向《列女传》“梁鸿妻孟光,荆钗布裙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 叉, 钅, 刂, 茾, 君, 衤, 巾, 𠂇
Chinese meaning: 荆枝作钗,粗布为裙。形容妇女装束朴素。[出处]汉·刘向《列女传》“梁鸿妻孟光,荆钗布裙。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính biểu tượng hoặc miêu tả đời sống.
Example: 那些人过着钗荆裙布的生活。
Example pinyin: nà xiē rén guò zhe chāi jīng qún bù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những người đó sống một cuộc sống nghèo khó với trang phục đơn sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục đơn sơ, tượng trưng cho cuộc sống nghèo khổ.
Nghĩa phụ
English
Simple clothing, symbolizing a life of poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荆枝作钗,粗布为裙。形容妇女装束朴素。[出处]汉·刘向《列女传》“梁鸿妻孟光,荆钗布裙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế