Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13141 đến 13170 của 28899 tổng từ

文身翦发
wén shēn jiǎn fà
Xăm mình và cắt tóc (giống 文身断发, nhưng s...
文过其实
wén guò qí shí
Lời văn quá hoa mỹ so với thực tế, không...
文过遂非
wén guò suì fēi
Lấy lời văn che giấu lỗi lầm, làm sai vẫ...
文过饰非
wén guò shì fēi
Dùng lời văn trau chuốt để che giấu sai ...
文通残锦
wén tōng cán jǐn
Tài năng văn chương dù còn sót lại cũng ...
文采风流
wén cǎi fēng liú
Tài năng văn chương xuất chúng, phong th...
文韬武略
wén tāo wǔ lüè
Chiến lược văn trị và võ công, chỉ tài n...
文风不动
wén fēng bù dòng
Không hề lay chuyển, hoàn toàn đứng im, ...
文饰
wén shì
Trang trí bằng hoa văn, làm đẹp thêm.
斋公
zhāi gōng
Người đàn ông giữ đạo, thường liên quan ...
斋堂
zhāi táng
Phòng ăn chay hoặc nơi tổ chức nghi lễ ă...
斋心涤虑
zhāi xīn dí lǜ
Thanh tẩy tâm hồn, loại bỏ tạp niệm.
斋日
zhāi rì
Ngày ăn chay, ngày kiêng khem theo tôn g...
斋月
zhāi yuè
Tháng ăn chay, đặc biệt là trong Hồi giá...
斋期
zhāi qī
Thời kỳ ăn chay kéo dài, thường trong tô...
斋果
zhāi guǒ
Những loại trái cây dâng cúng hoặc ăn tr...
jiào
Dạy bảo, giảng dạy; truyền đạt kiến thức...
zhāi
Ngày ăn chay, kiêng khem, hoặc cúng tế.
xiǎn
(Cổ) Dạy dỗ nghiêm khắc, khiển trách.
fěi
Đẹp, xuất sắc, thường dùng để chỉ văn ch...
斐然
fěi rán
Rực rỡ, nổi bật, đáng chú ý.
斐然乡风
fěi rán xiāng fēng
Phong cách hay thành tựu nổi bật được ng...
斑纹
bān wén
Hoa văn dạng đốm hoặc sọc trên bề mặt độ...
lán
Hoa văn, màu sắc rực rỡ, sặc sỡ.
dòu
Đấu tranh, chiến đấu; đơn vị đo lường cổ...
斗丽争妍
dòu lì zhēng yán
Thi nhau xinh đẹp, khoe sắc.
斗升之水
dǒu shēng zhī shuǐ
Một lượng nước nhỏ, ám chỉ sự giúp đỡ ít...
斗南一人
dǒu nán yī rén
Người tài giỏi nhất vùng phương Nam, chỉ...
斗唇合舌
dòu chún hé shé
Tranh luận kịch liệt bằng lời nói sắc bé...
斗媚争妍
dòu mèi zhēng yán
Thi nhau khoe sắc đẹp hoặc sự quyến rũ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...