Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斋果
Pinyin: zhāi guǒ
Meanings: Những loại trái cây dâng cúng hoặc ăn trong thời gian ăn chay., Fruits offered or eaten during the fasting period., ①[方言]供品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 文, 而, 日, 木
Chinese meaning: ①[方言]供品。
Grammar: Danh từ ghép, sử dụng để chỉ những món cúng hoặc thực phẩm phù hợp với quy định kiêng khem.
Example: 供桌上摆满了各种斋果。
Example pinyin: gòng zhuō shàng bǎi mǎn le gè zhǒng zhāi guǒ 。
Tiếng Việt: Trên bàn thờ bày đầy đủ các loại trái cây dâng cúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những loại trái cây dâng cúng hoặc ăn trong thời gian ăn chay.
Nghĩa phụ
English
Fruits offered or eaten during the fasting period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]供品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!