Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文身翦发
Pinyin: wén shēn jiǎn fà
Meanings: Xăm mình và cắt tóc (giống 文身断发, nhưng sử dụng từ đồng nghĩa 翦 thay vì 断)., To get a tattoo and cut one’s hair (similar to 文身断发 but uses the synonym 翦 for cutting)., 常用以指较落后地区的民俗。同文身断发”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 乂, 亠, 身, 前, 羽, 发
Chinese meaning: 常用以指较落后地区的民俗。同文身断发”。
Grammar: Động từ ghép cổ điển, thường xuất hiện trong văn chương hoặc lịch sử.
Example: 古人有时会进行文身翦发以示忠诚。
Example pinyin: gǔ rén yǒu shí huì jìn xíng wén shēn jiǎn fā yǐ shì zhōng chéng 。
Tiếng Việt: Người xưa đôi khi thực hiện xăm mình và cắt tóc để bày tỏ lòng trung thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xăm mình và cắt tóc (giống 文身断发, nhưng sử dụng từ đồng nghĩa 翦 thay vì 断).
Nghĩa phụ
English
To get a tattoo and cut one’s hair (similar to 文身断发 but uses the synonym 翦 for cutting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用以指较落后地区的民俗。同文身断发”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế