Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斋月

Pinyin: zhāi yuè

Meanings: Tháng ăn chay, đặc biệt là trong Hồi giáo (Ramadan)., The month of fasting, especially in Islam (Ramadan)., ①伊斯兰教历的九月,是其教徒封斋的一个月。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 文, 而, 月

Chinese meaning: ①伊斯兰教历的九月,是其教徒封斋的一个月。

Grammar: Danh từ chỉ một khoảng thời gian dài - một tháng. Thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.

Example: 每年的斋月,穆斯林白天都不吃不喝。

Example pinyin: měi nián de zhāi yuè , mù sī lín bái tiān dōu bù chī bù hē 。

Tiếng Việt: Trong tháng ăn chay hàng năm, người Hồi giáo không ăn uống vào ban ngày.

斋月
zhāi yuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháng ăn chay, đặc biệt là trong Hồi giáo (Ramadan).

The month of fasting, especially in Islam (Ramadan).

伊斯兰教历的九月,是其教徒封斋的一个月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...