Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4261 đến 4290 của 28899 tổng từ

削趾适屦
xuē zhǐ shì jù
Cắt ngón chân cho vừa dép (tương tự 'cắt...
削铁如泥
xuē tiě rú ní
Cắt sắt như bùn (mô tả thứ gì đó cực kỳ ...
削铁无声
xuē tiě wú shēng
Cắt sắt không tiếng động (mô tả kỹ thuật...
前世
qián shì
Kiếp trước, đời trước (theo quan niệm lu...
前仆后继
qián pū hòu jì
Liên tục tiến lên bất chấp khó khăn, hy ...
前仆后踣
qián pū hòu bó
Tương tự như 前仆后继 nhưng nhấn mạnh sự thấ...
前仇
qián chóu
Thù hận từ trước, mối thù cũ
前仰后合
qián yǎng hòu hé
Cười nghiêng ngả, cười không nhịn được.
前伐
qián fá
Chiến dịch quân sự trước đây, cuộc chiến...
前体
qián tǐ
Tiền chất, chất ban đầu tạo ra sản phẩm ...
前俯后仰
qián fǔ hòu yǎng
Tương tự 前仰后合, cười nghiêng ngả, không t...
前倨后恭
qián jù hòu gōng
Ban đầu tỏ ra kiêu ngạo, sau đó lại cung...
前功尽废
qián gōng jìn fèi
Công sức trước đây bị hủy hoại hoàn toàn
前功尽弃
qián gōng jìn qì
Công sức trước đây bị bỏ phí, coi như mấ...
前功尽灭
qián gōng jìn miè
Công sức trước đây đều mất hết, thất bại...
前功皆弃
qián gōng jiē qì
Công lao trước đây đều bị bỏ đi, không c...
前合后仰
qián hé hòu yǎng
Lắc lư trước sau, mất thăng bằng.
前嫌
qián xián
Hiềm khích cũ, mâu thuẫn trước đây
前定
qián dìng
Định trước, sắp đặt trước
前导
qián dǎo
Người dẫn đường, người hướng dẫn; phần m...
前尘
qián chén
Ký ức, chuyện quá khứ (giống như bụi trầ...
前尘影事
qián chén yǐng shì
Những câu chuyện và ký ức của quá khứ
前帆
qián fān
Cánh buồm phía trước trên tàu thuyền
前度刘郎
qián dù liú láng
Người xưa trở lại, ý nói ai đó quay lại ...
前庭悬鱼
qián tíng xuán yú
Treo cá ở sân trước, biểu tượng cho sự t...
前徒倒戈
qián tú dǎo gē
Quân tiền phương quay giáo lại, phản bội...
前情
qián qíng
Tình hình trước đây, hoàn cảnh ban đầu
前所未知
qián suǒ wèi zhī
Chưa từng biết đến trước đây
前所未闻
qián suǒ wèi wén
Chưa từng nghe thấy, chưa từng được biết...
前挽后推
qián wǎn hòu tuī
Kéo trước đẩy sau, hỗ trợ lẫn nhau

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...