Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前庭悬鱼

Pinyin: qián tíng xuán yú

Meanings: Treo cá ở sân trước, biểu tượng cho sự thanh liêm, Hanging fish in the front yard, symbolizing integrity, 比喻不吃请,不受贿。[出处]《后汉书·羊续传》“续敝衣薄食,车马蠃败,府丞尝献其生鱼,续乃出前所县者,以杜其意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 䒑, 刖, 广, 廷, 县, 心, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: 比喻不吃请,不受贿。[出处]《后汉书·羊续传》“续敝衣薄食,车马蠃败,府丞尝献其生鱼,续乃出前所县者,以杜其意。”

Grammar: Thành ngữ cổ, dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức cao quý.

Example: 为官之道,在于清廉,正如前庭悬鱼。

Example pinyin: wèi guān zhī dào , zài yú qīng lián , zhèng rú qián tíng xuán yú 。

Tiếng Việt: Con đường làm quan nằm ở sự trong sạch, giống như treo cá ở sân trước.

前庭悬鱼
qián tíng xuán yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo cá ở sân trước, biểu tượng cho sự thanh liêm

Hanging fish in the front yard, symbolizing integrity

比喻不吃请,不受贿。[出处]《后汉书·羊续传》“续敝衣薄食,车马蠃败,府丞尝献其生鱼,续乃出前所县者,以杜其意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前庭悬鱼 (qián tíng xuán yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung