Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前所未知
Pinyin: qián suǒ wèi zhī
Meanings: Chưa từng biết đến trước đây, Previously unknown, ①新经历或重新经历;以前不知或未经验过。[例]又发现了许多前所未知的林肯的书信。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 䒑, 刖, 戶, 斤, 未, 口, 矢
Chinese meaning: ①新经历或重新经历;以前不知或未经验过。[例]又发现了许多前所未知的林肯的书信。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc mới lạ của thông tin.
Example: 这个发现是前所未知的。
Example pinyin: zhè ge fā xiàn shì qián suǒ wèi zhī de 。
Tiếng Việt: Phát hiện này là điều chưa từng biết đến trước đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa từng biết đến trước đây
Nghĩa phụ
English
Previously unknown
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新经历或重新经历;以前不知或未经验过。又发现了许多前所未知的林肯的书信
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế