Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 削趾适屦
Pinyin: xuē zhǐ shì jù
Meanings: Cắt ngón chân cho vừa dép (tương tự 'cắt chân cho vừa giày'), Cutting toes to fit sandals (similar to 'cutting feet to fit shoes')., 比喻不合理的牵就凑合或不顾具体条件,生搬硬套。同削足适履”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 刂, 肖, 止, 𧾷, 舌, 辶, 娄, 尸, 彳
Chinese meaning: 比喻不合理的牵就凑合或不顾具体条件,生搬硬套。同削足适履”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến hơn so với 成语 tương tự “削足适履”.
Example: 他的改革方案有点像削趾适屦。
Example pinyin: tā de gǎi gé fāng àn yǒu diǎn xiàng xiāo zhǐ shì jù 。
Tiếng Việt: Kế hoạch cải cách của anh ấy có vẻ giống như cắt ngón chân cho vừa dép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt ngón chân cho vừa dép (tương tự 'cắt chân cho vừa giày')
Nghĩa phụ
English
Cutting toes to fit sandals (similar to 'cutting feet to fit shoes').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不合理的牵就凑合或不顾具体条件,生搬硬套。同削足适履”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế