Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前倨后恭
Pinyin: qián jù hòu gōng
Meanings: Ban đầu tỏ ra kiêu ngạo, sau đó lại cung kính, lễ phép, Initially arrogant, then later respectful and polite., ①同“前仰后合”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 䒑, 刖, 亻, 居, 口, 㣺, 共
Chinese meaning: ①同“前仰后合”。
Grammar: Mang sắc thái phê phán hành vi hai mặt.
Example: 他对领导的态度前倨后恭。
Example pinyin: tā duì lǐng dǎo de tài dù qián jù hòu gōng 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với lãnh đạo lúc đầu kiêu ngạo, sau đó lại cung kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban đầu tỏ ra kiêu ngạo, sau đó lại cung kính, lễ phép
Nghĩa phụ
English
Initially arrogant, then later respectful and polite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“前仰后合”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế