Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前仆后踣
Pinyin: qián pū hòu bó
Meanings: Tương tự như 前仆后继 nhưng nhấn mạnh sự thất bại và đổ vỡ (người trước ngã xuống, người sau cũng gục ngã), Similar to 'one after another' but emphasizes failure and collapse (those who fall first are followed by those who fall later)., 形容斗争的英勇壮烈。同前仆后继”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 䒑, 刖, 亻, 卜, 口, 咅, 𧾷
Chinese meaning: 形容斗争的英勇壮烈。同前仆后继”。
Grammar: Ít phổ biến hơn so với 前仆后继, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 敌军前仆后踣,最终大败。
Example pinyin: dí jūn qián pú hòu bó , zuì zhōng dà bài 。
Tiếng Việt: Quân địch lần lượt ngã xuống, cuối cùng đại bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như 前仆后继 nhưng nhấn mạnh sự thất bại và đổ vỡ (người trước ngã xuống, người sau cũng gục ngã)
Nghĩa phụ
English
Similar to 'one after another' but emphasizes failure and collapse (those who fall first are followed by those who fall later).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容斗争的英勇壮烈。同前仆后继”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế