Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前仰后合
Pinyin: qián yǎng hòu hé
Meanings: Cười nghiêng ngả, cười không thể dừng lại, Laugh uncontrollably, laugh until doubled over., 身体前后晃动。形容大笑或困倦得直不起腰的样子。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第四十回“把李瓶儿笑的前仰后合。”[例]众人听了,越发哄然大笑的~。——清·曹雪芹《红楼梦》第四十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 䒑, 刖, 亻, 卬, 口, 亼
Chinese meaning: 身体前后晃动。形容大笑或困倦得直不起腰的样子。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第四十回“把李瓶儿笑的前仰后合。”[例]众人听了,越发哄然大笑的~。——清·曹雪芹《红楼梦》第四十二回。
Grammar: Mang sắc thái hài hước, dùng trong văn cảnh nhẹ nhàng, vui vẻ.
Example: 他的笑话让大家前仰后合。
Example pinyin: tā de xiào huà ràng dà jiā qián yǎng hòu hé 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười nghiêng ngả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười nghiêng ngả, cười không thể dừng lại
Nghĩa phụ
English
Laugh uncontrollably, laugh until doubled over.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体前后晃动。形容大笑或困倦得直不起腰的样子。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第四十回“把李瓶儿笑的前仰后合。”[例]众人听了,越发哄然大笑的~。——清·曹雪芹《红楼梦》第四十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế