Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前功尽废
Pinyin: qián gōng jìn fèi
Meanings: Công sức trước đây bị hủy hoại hoàn toàn, All previous efforts wasted completely., ①预兆,预示,泛指行将来临的事物的征兆。[例]落叶是冬天即将来临的前兆。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 䒑, 刖, 力, 工, ⺀, 尺, 发, 广
Chinese meaning: ①预兆,预示,泛指行将来临的事物的征兆。[例]落叶是冬天即将来临的前兆。
Grammar: Mang sắc thái bi quan, buồn rầu.
Example: 一场大火让他的前功尽废。
Example pinyin: yì chǎng dà huǒ ràng tā de qián gōng jìn fèi 。
Tiếng Việt: Một trận hỏa hoạn khiến tất cả công sức trước đây của anh ấy bị hủy hoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công sức trước đây bị hủy hoại hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
All previous efforts wasted completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预兆,预示,泛指行将来临的事物的征兆。落叶是冬天即将来临的前兆
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế