Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前尘影事

Pinyin: qián chén yǐng shì

Meanings: Những câu chuyện và ký ức của quá khứ, Past stories and memories, 指往事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 䒑, 刖, 土, 小, 彡, 景, 事

Chinese meaning: 指往事。

Grammar: Cụm từ ghép phức tạp, thường xuất hiện trong văn chương hay mang tính biểu cảm cao.

Example: 他回忆起前尘影事,不禁感慨万分。

Example pinyin: tā huí yì qǐ qián chén yǐng shì , bù jīn gǎn kǎi wàn fēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hồi tưởng lại những câu chuyện quá khứ và không khỏi xúc động.

前尘影事
qián chén yǐng shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những câu chuyện và ký ức của quá khứ

Past stories and memories

指往事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前尘影事 (qián chén yǐng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung