Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前仆后继

Pinyin: qián pū hòu jì

Meanings: Liên tục tiến lên bất chấp khó khăn, hy sinh (người trước ngã xuống, người sau tiếp bước), Press forward continuously despite difficulties and sacrifices (as one person falls, another follows)., 仆倒下;继接着,跟上。前面的倒下了,后面的紧跟上去。形容斗争的英勇壮烈。[出处]唐·孙樵《祭梓潼神君文》“跛马愠仆,前仆后踣。”[例]~人应在,如君不愧轩辕孙!——清·秋瑾《吊吴烈士樾》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 䒑, 刖, 亻, 卜, 口, 米, 纟, 𠃊

Chinese meaning: 仆倒下;继接着,跟上。前面的倒下了,后面的紧跟上去。形容斗争的英勇壮烈。[出处]唐·孙樵《祭梓潼神君文》“跛马愠仆,前仆后踣。”[例]~人应在,如君不愧轩辕孙!——清·秋瑾《吊吴烈士樾》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc lịch sử để mô tả sự kiên trì, không ngại gian khổ.

Example: 革命烈士们前仆后继,为国家献出了生命。

Example pinyin: gé mìng liè shì men qián pū hòu jì , wèi guó jiā xiàn chū le shēng mìng 。

Tiếng Việt: Những liệt sĩ cách mạng đã tiếp nối nhau, hy sinh vì đất nước.

前仆后继
qián pū hòu jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục tiến lên bất chấp khó khăn, hy sinh (người trước ngã xuống, người sau tiếp bước)

Press forward continuously despite difficulties and sacrifices (as one person falls, another follows).

仆倒下;继接着,跟上。前面的倒下了,后面的紧跟上去。形容斗争的英勇壮烈。[出处]唐·孙樵《祭梓潼神君文》“跛马愠仆,前仆后踣。”[例]~人应在,如君不愧轩辕孙!——清·秋瑾《吊吴烈士樾》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前仆后继 (qián pū hòu jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung