Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20641 đến 20670 của 28899 tổng từ

终成泡影
zhōng chéng pào yǐng
Cuối cùng trở thành hư không, không thàn...
终期
zhōng qī
Thời hạn cuối cùng; kỳ hạn cuối.
终极
zhōng jí
Cuối cùng, tối hậu, cực độ.
终焉之志
zhōng yān zhī zhì
Ý chí bền vững cho đến lúc kết thúc; tin...
终结
zhōng jié
Kết thúc, chấm dứt hoàn toàn.
终老
zhōng lǎo
Sống đến hết đời, sống trọn đời ở một nơ...
终而复始
zhōng ér fù shǐ
Kết thúc rồi lại bắt đầu, mô tả chu kỳ t...
终身
zhōng shēn
Suốt đời, suốt cuộc đời (chủ yếu nói về ...
终身大事
zhōng shēn dà shì
Việc lớn cả đời, thường ám chỉ hôn nhân
终霜
zhōng shuāng
Lớp sương cuối cùng vào mùa xuân
绉布
zhòu bù
Vải nhăn, một loại vải có bề mặt hơi gợn...
绊子
bàn zi
Vật cản, trở ngại (thường là vật nhỏ làm...
绊手绊脚
bàn shǒu bàn jiǎo
Làm vướng víu, cản trở (tay chân không đ...
绊绊磕磕
bàn bàn kē kē
Gặp nhiều trở ngại, vấp váp liên tục
经世
jīng shì
Quản lý, điều hành quốc gia hoặc xã hội ...
经世之才
jīng shì zhī cái
Người tài giỏi có khả năng quản lý đất n...
经丘寻壑
jīng qiū xún hè
Du ngoạn núi non, thung lũng; ám chỉ cuộ...
经义
jīng yì
Ý nghĩa hoặc nội dung cốt lõi của kinh đ...
经久不息
jīng jiǔ bù xī
Lâu dài không dứt
经久不衰
jīng jiǔ bù shuāi
Không bị suy giảm theo thời gian, thường...
经书
jīng shū
Sách kinh điển, đặc biệt là sách của Nho...
经传
jīng zhuàn
Chỉ chung kinh điển và các tác phẩm phụ ...
经办
jīng bàn
Xử lý, quản lý hoặc thực hiện một công v...
经卷
jīng juàn
Cuốn sách kinh điển, thông thường nói về...
经史百子
jīng shǐ bǎi zǐ
Gồm kinh điển, sử ký và các tác phẩm của...
经售
jīng shòu
Bán hoặc phân phối hàng hóa qua một kênh...
经国之才
jīng guó zhī cái
Người có tài năng lãnh đạo đất nước hoặc...
经国大业
jīng guó dà yè
Sự nghiệp lớn lao trong việc quản lý đất...
经天纬地
jīng tiān wěi dì
Mô tả khả năng hoặc tầm nhìn to lớn, có ...
经始
jīng shǐ
Khởi đầu, bắt đầu xây dựng hoặc thiết lậ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...