Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20641 đến 20670 của 28922 tổng từ

纳谏如流
nà jiàn rú liú
Sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận lời khuy...
纳贡
nà gòng
Nộp cống phẩm, chỉ việc triều cống cho v...
纵欲
zòng yù
Phóng túng dục vọng, không kiềm chế bản ...
纵波
zòng bō
Sóng dọc (trong vật lý).
纵火
zòng huǒ
Phóng hỏa, cố ý gây cháy.
纵虎出匣
zòng hǔ chū xiá
Nuôi ong tay áo, thả hổ về rừng (ý nói t...
纵虎出柙
zòng hǔ chū xiá
Giống '纵虎出匣' - Thả hổ về rừng, thả kẻ ác...
纵虎归山
zòng hǔ guī shān
Thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ ác ra để gâ...
纵观
zòng guān
Nhìn tổng thể, đánh giá toàn diện qua th...
纵览
zòng lǎn
Xem xét toàn diện, duyệt qua một cách tổ...
纵言
zòng yán
Nói thoải mái, phát ngôn tự do mà không ...
纵论
zòng lùn
Thảo luận rộng rãi, bàn bạc chi tiết về ...
纵队
zòng duì
Đội quân hoặc đoàn người di chuyển theo ...
纵风止燎
zòng fēng zhǐ liáo
Tạo gió để làm tắt lửa - ám chỉ hành độn...
纷乱如麻
fēn luàn rú má
Rối ren như đám gai - mô tả tình huống c...
纷奢
fēn shē
Xa hoa, phô trương quá mức.
纷披
fēn pī
Rối bời, tán loạn (thường dùng để miêu t...
纷杂
fēn zá
Phức tạp, lộn xộn, đa dạng nhưng không c...
纷繁
fēn fán
Phức tạp và nhiều chi tiết.
纷红骇绿
fēn hóng hài lǜ
Cảnh sắc rực rỡ và phong phú của thiên n...
纷纭
fēn yún
Nhiều ý kiến, suy nghĩ khác nhau; phức t...
纷纭杂沓
fēn yún zá tà
Hỗn loạn, phức tạp và đông đúc - mô tả t...
纷纷不一
fēn fēn bù yī
Ý kiến, hành động khác nhau, không thống...
纷纷扬扬
fēn fēn yáng yáng
Bay tán loạn trong không khí (thường chỉ...
纷纷扰扰
fēn fēn rǎo rǎo
Rối ren, phức tạp và ồn ào - mô tả tình ...
纷纷拥拥
fēn fēn yōng yōng
Chen chúc, đông đúc và lộn xộn - mô tả đ...
纷纷攘攘
fēn fēn rǎng rǎng
Ồ ạt, náo nhiệt (dùng để miêu tả cảnh tư...
纷纷洋洋
fēn fēn yáng yáng
Bay tán loạn khắp nơi (thường dùng để mi...
纷纷籍籍
fēn fēn jí jí
Rối ren, lộn xộn (miêu tả tình huống phứ...
纸上谈兵
zhǐ shàng tán bīng
Lý thuyết suông (nói chuyện trên giấy mà...

Hiển thị 20641 đến 20670 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...