Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵火
Pinyin: zòng huǒ
Meanings: Phóng hỏa, cố ý gây cháy., To set something on fire deliberately; arson., ①故意放火和恶意烧毁或企图烧毁任何属于别人的大楼、建筑物或财产(如房屋、教堂或船只),或烧毁自己财产(通常带有犯罪的或报复的意图)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 从, 纟, 人, 八
Chinese meaning: ①故意放火和恶意烧毁或企图烧毁任何属于别人的大楼、建筑物或财产(如房屋、教堂或船只),或烧毁自己财产(通常带有犯罪的或报复的意图)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh pháp luật hoặc khi miêu tả hành vi phá hoại.
Example: 他因纵火被捕。
Example pinyin: tā yīn zòng huǒ bèi bǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bắt vì tội phóng hỏa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng hỏa, cố ý gây cháy.
Nghĩa phụ
English
To set something on fire deliberately; arson.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意放火和恶意烧毁或企图烧毁任何属于别人的大楼、建筑物或财产(如房屋、教堂或船只),或烧毁自己财产(通常带有犯罪的或报复的意图)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!