Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷纭
Pinyin: fēn yún
Meanings: Nhiều ý kiến, suy nghĩ khác nhau; phức tạp và đa dạng., Many different opinions or thoughts; complex and diverse., ①(言论、事情等)众多而杂乱。[例]众说纷纭。[例]彼此错杂,纷纭拿斗,敌枪终不能发。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②众多的样子,引申为罗唆,找麻烦。[例]新妇谓府吏:“勿复重纷纭。”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 分, 纟, 云
Chinese meaning: ①(言论、事情等)众多而杂乱。[例]众说纷纭。[例]彼此错杂,纷纭拿斗,敌枪终不能发。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②众多的样子,引申为罗唆,找麻烦。[例]新妇谓府吏:“勿复重纷纭。”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Tính từ, thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận.
Example: 众说纷纭,莫衷一是。
Example pinyin: zhòng shuō fēn yún , mò zhōng yī shì 。
Tiếng Việt: Nhiều ý kiến khác nhau, không ai đồng thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều ý kiến, suy nghĩ khác nhau; phức tạp và đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Many different opinions or thoughts; complex and diverse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(言论、事情等)众多而杂乱。众说纷纭。彼此错杂,纷纭拿斗,敌枪终不能发。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
“勿复重纷纭。”——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!