Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵论
Pinyin: zòng lùn
Meanings: Thảo luận rộng rãi, bàn bạc chi tiết về một vấn đề., To discuss extensively; to elaborate on a topic., ①无所顾忌地谈论。[例]纵论天下大事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 从, 纟, 仑, 讠
Chinese meaning: ①无所顾忌地谈论。[例]纵论天下大事。
Grammar: Động từ miêu tả hành động thảo luận ở phạm vi rộng và sâu.
Example: 他们纵论天下大事。
Example pinyin: tā men zòng lùn tiān xià dà shì 。
Tiếng Việt: Họ thảo luận rộng rãi về các sự kiện lớn trên thế giới.

📷 Thảo luận quan điểm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận rộng rãi, bàn bạc chi tiết về một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To discuss extensively; to elaborate on a topic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无所顾忌地谈论。纵论天下大事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
