Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷纷不一
Pinyin: fēn fēn bù yī
Meanings: Ý kiến, hành động khác nhau, không thống nhất., Different opinions or actions, lack of consensus., 各不相同。纷纷多而杂乱。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》“三十回“也有做‘请宴’的,也有做‘窥醉’的,也有做‘借茶’的,也有做‘刺虎’的,纷纷不一。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 分, 纟, 一
Chinese meaning: 各不相同。纷纷多而杂乱。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》“三十回“也有做‘请宴’的,也有做‘窥醉’的,也有做‘借茶’的,也有做‘刺虎’的,纷纷不一。”
Grammar: Thành ngữ dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận.
Example: 关于这个议题,大家的意见纷纷不一。
Example pinyin: guān yú zhè ge yì tí , dà jiā de yì jiàn fēn fēn bù yī 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này, ý kiến của mọi người rất khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến, hành động khác nhau, không thống nhất.
Nghĩa phụ
English
Different opinions or actions, lack of consensus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各不相同。纷纷多而杂乱。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》“三十回“也有做‘请宴’的,也有做‘窥醉’的,也有做‘借茶’的,也有做‘刺虎’的,纷纷不一。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế