Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷繁

Pinyin: fēn fán

Meanings: Phức tạp và nhiều chi tiết., Complex and detailed., ①头绪多而杂乱。[例]纷繁杂芜。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 分, 纟, 敏, 糸

Chinese meaning: ①头绪多而杂乱。[例]纷繁杂芜。

Grammar: Tính từ mô tả sự phức tạp, thường dùng trong văn viết học thuật.

Example: 这个问题牵涉到纷繁的因素。

Example pinyin: zhè ge wèn tí qiān shè dào fēn fán de yīn sù 。

Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến nhiều yếu tố phức tạp.

纷繁
fēn fán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp và nhiều chi tiết.

Complex and detailed.

头绪多而杂乱。纷繁杂芜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷繁 (fēn fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung