Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷纷拥拥

Pinyin: fēn fēn yōng yōng

Meanings: Chen chúc, đông đúc và lộn xộn - mô tả đám đông hỗn loạn., Crowded, bustling, and disorderly - describes a chaotic crowd., 指纷乱拥挤。[出处]《天雨花》第二八回“左弓右矢护车行,纷纷拥拥离京阙。”[例]就像赶庙会一样,~地都赶到隅庄来看。——峻青《黎明的河边·老水牛爷爷》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 分, 纟, 扌, 用

Chinese meaning: 指纷乱拥挤。[出处]《天雨花》第二八回“左弓右矢护车行,纷纷拥拥离京阙。”[例]就像赶庙会一样,~地都赶到隅庄来看。——峻青《黎明的河边·老水牛爷爷》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái, thường dùng trong văn cảnh thực tế.

Example: 车站里的人群纷纷拥拥。

Example pinyin: chē zhàn lǐ de rén qún fēn fēn yōng yōng 。

Tiếng Việt: Đám đông tại nhà ga chen chúc và lộn xộn.

纷纷拥拥
fēn fēn yōng yōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chen chúc, đông đúc và lộn xộn - mô tả đám đông hỗn loạn.

Crowded, bustling, and disorderly - describes a chaotic crowd.

指纷乱拥挤。[出处]《天雨花》第二八回“左弓右矢护车行,纷纷拥拥离京阙。”[例]就像赶庙会一样,~地都赶到隅庄来看。——峻青《黎明的河边·老水牛爷爷》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷纷拥拥 (fēn fēn yōng yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung